Phần mở đầu - 9608

Mã HS Việt Nam 9608 - Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09.

tra cứu mã hs số 9608của Việt Nam là Đối với Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  9608 Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09.
      960810 Bút bi:
             96081010 Bằng plastic
             96081090 Loại khác
             96082000 Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu
      960830 Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác:
             96083010 Bút vẽ mực Ấn Độ
             96083090 Loại khác
             96084000 Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy
             96085000 Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên
      960860 Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực:
             96086010 Bằng plastic
             96086090 Loại khác
      960891 Loại khác:Ngòi bút và bi ngòi:
             96089110 Bằng vàng hoặc mạ vàng
             96089190 Loại khác
      960899 Loại khác:
             96089910 Bút viết giấy nhân bản
             96089991 Loại khác:Bộ phận của bút bi, bằng plastic
             96089999 Loại khác