Phần mở đầu - 0306

Mã HS Việt Nam 0306 - Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.

tra cứu mã hs số 0306của Việt Nam là Đối với Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  0306 Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
             03061100 Đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
             03061200 Tôm hùm (Homarus spp.)
      030614 Cua, ghẹ:
             03061410 Cua, ghẹ vỏ mềm
             03061490 Loại khác
             03061500 Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
             03061600 Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon)
      030617 Tôm shrimps và tôm prawn khác:
             03061710 Tôm sú (Penaeus monodon)
             03061720 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
             03061730 Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
             03061790 Loại khác
             03061900 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
      030621 Không đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
             03062110 Để nhân giống
             03062120 Loại khác, sống
             03062130 Tươi hoặc ướp lạnh
             03062191 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062199 Loại khác
      030622 Tôm hùm (Homarus spp.):
             03062210 Để nhân giống
             03062220 Loại khác, sống
             03062230 Tươi hoặc ướp lạnh
             03062291 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062299 Loại khác
      030624 Cua, ghẹ:
             03062410 Sống
             03062420 Tươi hoặc ướp lạnh
             03062491 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062499 Loại khác
             03062500 Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus)
      030626 Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon):
             03062610 Để nhân giống
             03062620 Loại khác, sống
             03062630 Tươi hoặc ướp lạnh
             03062641 Khô:Đóng hộp kín khí
             03062649 Loại khác
             03062691 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062699 Loại khác
      030627 Tôm shrimps và tôm prawn loại khác:
             03062711 Để nhân giống:Tôm sú (Penaeus monodon)
             03062712 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
             03062719 Loại khác
             03062721 Loại khác, sống:Tôm sú (Penaeus monodon)
             03062722 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
             03062729 Loại khác
             03062731 Tươi hoặc ướp lạnh:Tôm sú (Penaeus monodon)
             03062732 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
             03062739 Loại khác
             03062741 Khô:Đóng hộp kín khí
             03062749 Loại khác
             03062791 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062799 Loại khác
      030629 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
             03062910 Sống
             03062920 Tươi hoặc ướp lạnh
             03062930 Bột thô, bột mịn và bột viên
             03062991 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             03062999 Loại khác