Phần mở đầu - 8504

Mã HS Việt Nam 8504 - Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.

tra cứu mã hs số 8504của Việt Nam là Đối với Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8504 Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
             85041000 Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng
      850421 Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng:Có công suất danh định không quá 650 kVA:
             85042110 Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA
             85042192 Loại khác:Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên
             85042193 Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng không quá 110 kV
             85042199 Loại khác
      850422 Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
             85042211 Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu):Đầu điện áp cao từ 66.000 V trở lên
             85042219 Loại khác
             85042292 Loại khác:Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên
             85042293 Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng không quá 110 kV
             85042299 Loại khác
      850423 Có công suất danh định trên 10.000 kVA:
             85042310 Có công suất danh định không quá 15.000 kVA
             85042321 Có công suất danh định trên 15.000 kVA:Không quá 20.000 kVA
             85042322 Trên 20.000 KVA nhưng không quá 30.000 kVA
             85042329 Loại khác
      850431 Máy biến điện khác:Có công suất danh định không quá 1 kVA:Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường:
             85043111 Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường:Điện áp từ 110 kV trở lên
             85043112 Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng không quá 110 kV
             85043113 Điện áp từ 1kV trở lên nhưng không quá 66 kV
             85043119 Loại khác
             85043121 Máy biến dòng dùng cho thiết bị đo lường:Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên:Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV
             85043122 Loại khác
             85043123 Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng không quá 110 kV
             85043124 Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng không quá 66 kV
             85043129 Loại khác
             85043130 Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược)
             85043140 Máy biến áp trung tần
             85043191 Loại khác:Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
             85043192 Biến áp thích ứng khác
             85043199 Loại khác
      850432 Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA:
             85043211 Máy biến điện đo lường (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA:Biến áp thích ứng
             85043219 Loại khác
             85043220 Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
             85043230 Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz
             85043241 Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA:Biến áp thích ứng
             85043249 Loại khác
             85043251 Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA:Biến áp thích ứng
             85043259 Loại khác
      850433 Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA:
             85043311 Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:Biến áp thích ứng
             85043319 Loại khác
             85043391 Loại khác:Biến áp thích ứng
             85043399 Loại khác
      850434 Có công suất danh định trên 500 kVA:
             85043411 Có công suất danh định không vượt quá 15.000 kVA:Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:Biến áp thích ứng
             85043412 Loại khác
             85043413 Loại khác:Biến áp thích ứng
             85043414 Loại khác
             85043422 Có công suất danh định trên 15.000 kVA:Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:Biến áp thích ứng
             85043423 Loại khác
             85043424 Loại khác:Biến áp thích ứng
             85043429 Loại khác
      850440 Máy biến đổi tĩnh điện:
             85044011 Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động, cho thiết bị phụ trợ của máy xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn thông:Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS)
             85044019 Loại khác
             85044020 Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA
             85044030 Bộ chỉnh lưu khác
             85044040 Bộ nghịch lưu
             85044090 Loại khác
      850450 Cuộn cảm khác:
             85045010 Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông
             85045020 Cuộn cảm cố định kiểu con chip
             85045093 Loại khác:Có công suất danh định không quá 2.500 kVA
             85045094 Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
             85045095 Có công suất danh định trên 10.000 kVA
      850490 Bộ phận:
             85049010 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10
             85049020 Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10
             85049031 Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10.000 kVA:Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phằng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
             85049039 Loại khác
             85049041 Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000 kVA:Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
             85049049 Loại khác
             85049050 Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500 kVA
             85049060 Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500 kVA
             85049090 Loại khác