Phần mở đầu - 7212

Mã HS Việt Nam 7212 - Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.

tra cứu mã hs số 7212của Việt Nam là Đối với Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  7212 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.
      721210 Được mạ hoặc tráng thiếc:
             72121010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72121091 Loại khác:Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72121099 Loại khác
      721220 Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
             72122010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72122020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72122090 Loại khác
      721230 Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
             72123010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72123020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72123091 Loại khác:Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng
             72123099 Loại khác
      721240 Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:
             72124010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72124020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72124090 Loại khác
      721250 Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác:
             72125011 Mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72125012 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72125019 Loại khác
             72125021 Mạ hoặc tráng hợp kim nhômkẽm:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72125022 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72125029 Loại khác
             72125091 Loại khác:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72125092 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72125099 Loại khác
      721260 Được dát phủ:
             72126010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72126020 Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
             72126090 Loại khác