Phần mở đầu - 0301

Mã HS Việt Nam 0301 - Cá sống.

tra cứu mã hs số 0301của Việt Nam là Đối với Cá sống.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cá sống. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  0301 Cá sống.
      030111 Cá cảnh:Cá nước ngọt:
             03011110 Cá bột
             03011191 Loại khác:Cá chép Koi (Cyprinus carpio)
             03011192 Cá vàng (Carassius auratus)
             03011193 Cá chọi Thái Lan (Beta splendens)
             03011194 Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus)
             03011195 Cá rồng (Scleropages formosus)
             03011199 Loại khác
      030119 Loại khác:
             03011910 Cá bột
             03011990 Loại khác
             03019100 Cá sống khác:Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
             03019200 Cá chình (Anguilla spp.)
      030193 Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
             03019310 Để nhân giống, trừ cá bột
             03019390 Loại khác
             03019400 Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
             03019500 Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii)
      030199 Loại khác:
             03019911 Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu:Để nhân giống
             03019919 Loại khác
             03019921 Cá bột loại khác:Để nhân giống
             03019929 Loại khác
             03019931 Cá biển khác:Cá măng biển để nhân giống
             03019939 Loại khác
             03019940 Cá nước ngọt khác