Phần mở đầu - 4001

Mã HS Việt Nam 4001 - Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.

tra cứu mã hs số 4001của Việt Nam là Đối với Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  4001 Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.
      400110 Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa:
             40011011 Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích:Được cô đặc bằng ly tâm
             40011019 Loại khác
             40011021 Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích:Được cô đặc bằng ly tâm
             40011029 Loại khác
      400121 Cao su tự nhiên ở dạng khác:Tấm cao su xông khói:
             40012110 RSS hạng 1
             40012120 RSS hạng 2
             40012130 RSS hạng 3
             40012140 RSS hạng 4
             40012150 RSS hạng 5
             40012190 Loại khác
      400122 Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR):
             40012210 TSNR 10
             40012220 TSNR 20
             40012230 TSNR L
             40012240 TSNR CV
             40012250 TSNR GP
             40012290 Loại khác
      400129 Loại khác:
             40012910 Cao su tấm được làm khô bằng không khí
             40012920 Crếp từ mủ cao su
             40012930 Crếp làm đế giầy
             40012940 Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn
             40012950 Crếp loại khác
             40012960 Cao su chế biến cao cấp
             40012970 Váng cao su
             40012980 Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc
             40012991 Loại khác:Dạng nguyên sinh
             40012999 Loại khác
      400130 Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự:
             40013011 Jelutong:Dạng nguyên sinh
             40013019 Loại khác
             40013091 Loại khác:Dạng nguyên sinh
             40013099 Loại khác