Phần mở đầu - 8436

Mã HS Việt Nam 8436 - Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở.

tra cứu mã hs số 8436của Việt Nam là Đối với Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8436 Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở.
      843610 Máy chế biến thức ăn gia súc:
             84361010 Hoạt động bằng điện
             84361020 Không hoạt động bằng điện
      843621 Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
             84362110 Hoạt động bằng điện
             84362120 Không hoạt động bằng điện
      843629 Loại khác:
             84362910 Hoạt động bằng điện
             84362920 Không hoạt động bằng điện
      843680 Máy khác:
             84368011 Hoạt động bằng điện:Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
             84368019 Loại khác
             84368021 Không hoạt động bằng điện:Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
             84368029 Loại khác
      843691 Bộ phận:Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
             84369110 Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện
             84369120 Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện
      843699 Loại khác:
             84369911 Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện:Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
             84369919 Loại khác
             84369921 Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện:Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
             84369929 Loại khác