Phần mở đầu - 3926

Mã HS Việt Nam 3926 - Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.

tra cứu mã hs số 3926của Việt Nam là Đối với Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  3926 Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14.
             39261000 Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học
      392620 Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):
             39262060 Hàng may mặc dùng để phòng hoá, phóng xạ hoặc lửa
             39262090 Loại khác
             39263000 Phụ kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự
             39264000 Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác
      392690 Loại khác:
             39269010 Phao cho lưới đánh cá
             39269020 Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng
             39269032 Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:Khuôn plastic lấy dấu răng
             39269039 Loại khác
             39269041 Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:Lá chắn bảo vệ của cảnh sát
             39269042 Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự
             39269044 Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống
             39269049 Loại khác
             39269053 Các sản phẩm dùng cho công nghiệp:Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa
             39269055 Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ
             39269059 Loại khác
             39269060 Để chăm sóc gia cầm
             39269070 Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo
             39269081 Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giầy:Phom giầy
             39269082 Chuỗi hạt cầu nguyện
             39269089 Loại khác
             39269091 Loại khác:Loại dùng để chứa ngũ cốc
             39269092 Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc
             39269099 Loại khác