Phần mở đầu - 4016

Mã HS Việt Nam 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.

tra cứu mã hs số 4016của Việt Nam là Đối với Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  4016 Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
      401610 Bằng cao su xốp:
             40161010 Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo
             40161020 Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường
             40161090 Loại khác
      401691 Loại khác:Tấm phủ sàn và tấm (đệm) trải sàn:
             40169110 Tấm đệm
             40169120 Dạng miếng ghép với nhau
             40169190 Loại khác
      401692 Tẩy:
             40169210 Đầu tẩy (eraser tips)
             40169290 Loại khác
      401693 Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:
             40169310 Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện
             40169320 Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
             40169390 Loại khác
             40169400 Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được
             40169500 Các sản phẩm có thể bơm phồng khác
      401699 Loại khác:
             40169913 Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87:Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             40169914 Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 hoặc 87.11
             40169915 Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 87.16
             40169916 Chắn bùn xe đạp
             40169917 Bộ phận của xe đạp
             40169918 Phụ kiện khác của xe đạp
             40169919 Loại khác
             40169920 Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04
             40169930 Dải cao su
             40169940 Miếng ghép với nhau để ốp tường
             40169951 Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác:Trục lăn cao su
             40169952 Cốt làm lốp (Tyre mould bladders)
             40169953 Nắp chụp cách điện
             40169954 Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô
             40169959 Loại khác
             40169960 Lót đường ray xe lửa (rail pad)
             40169970 Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu
             40169991 Loại khác:Khăn trải bàn
             40169999 Loại khác