Phần mở đầu - 8409

Mã HS Việt Nam 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.

tra cứu mã hs số 8409của Việt Nam là Đối với Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8409 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
             84091000 Dùng cho động cơ máy bay
      840991 Loại khác:Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện:
             84099111 Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099112 Thân động cơ
             84099113 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099114 Ống xi lanh khác
             84099115 Quy lát và nắp quy lát
             84099116 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099117 Piston khác
             84099118 Bạc piston và chốt piston
             84099119 Loại khác
             84099121 Dùng cho xe của nhóm 87.01:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099122 Thân động cơ
             84099123 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
             84099124 Ống xi lanh khác
             84099125 Quy lát và nắp quy lát
             84099126 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099127 Piston khác
             84099128 Bạc piston và chốt piston
             84099129 Loại khác
             84099131 Dùng cho xe của nhóm 87.11:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099132 Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099134 Ống xi lanh
             84099135 Quy lát và nắp quy lát
             84099137 Piston
             84099138 Bạc piston và chốt piston
             84099139 Loại khác
             84099141 Dùng cho xe khác thuộc Chương 87:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099142 Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099143 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
             84099144 Ống xi lanh khác
             84099145 Quy lát và nắp quy lát
             84099146 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099147 Piston khác
             84099148 Bạc piston và chốt piston
             84099149 Loại khác
             84099151 Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099152 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
             84099153 Ống xi lanh khác
             84099154 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099155 Piston khác
             84099159 Loại khác
             84099161 Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099162 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099163 Ống xi lanh khác
             84099164 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099165 Piston khác
             84099169 Loại khác
             84099171 Dùng cho động cơ khác:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099172 Thân động cơ
             84099173 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099174 Ống xi lanh khác
             84099175 Quy lát và nắp quy lát
             84099176 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099177 Piston khác
             84099178 Bạc piston và chốt piston
             84099179 Loại khác
      840999 Loại khác:
             84099911 Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099912 Thân động cơ
             84099913 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099914 Ống xi lanh khác
             84099915 Quy lát và nắp quy lát
             84099916 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099917 Piston khác
             84099918 Bạc piston và chốt piston
             84099919 Loại khác
             84099921 Dùng cho xe của nhóm 87.01:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099922 Thân động cơ
             84099923 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099924 Ống xi lanh khác
             84099925 Quy lát và nắp quy lát
             84099926 Piston, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099927 Piston khác
             84099928 Bạc piston và chốt piston
             84099929 Loại khác
             84099931 Dùng cho xe của nhóm 87.11:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099932 Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099933 Ống xi lanh
             84099934 Quy lát và nắp quy lát
             84099935 Piston
             84099936 Bạc piston và chốt piston
             84099939 Loại khác
             84099941 Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099942 Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099943 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099944 Ống xi lanh khác
             84099945 Quy lát và nắp quy lát
             84099946 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099947 Piston khác
             84099948 Bạc piston và chốt piston
             84099949 Loại khác
             84099951 Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW:Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099952 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099953 Ống xi lanh khác
             84099954 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099955 Piston khác
             84099959 Loại khác
             84099961 Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:Thân động cơ; hộp trục khuỷu
             84099962 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099963 Ống xi lanh khác
             84099964 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099965 Piston khác
             84099969 Loại khác
             84099971 Loại khác:Chế hòa khí và bộ phận của chúng
             84099972 Thân máy
             84099973 Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099974 Ống xi lanh khác
             84099975 Quy lát và nắp quy lát
             84099976 Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
             84099977 Piston khác
             84099978 Bạc piston và chốt piston
             84099979 Loại khác