Phần mở đầu - 2710

Mã HS Việt Nam 2710 - Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải.

tra cứu mã hs số 2710của Việt Nam là Đối với Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  2710 Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải.
      271012 Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ nhiên liệu sinh học và trừ dầu thải:Dầu nhẹ và các chế phẩm:
             27101211 Xăng động cơ:RON 97 và cao hơn, có pha chì
             27101212 RON 97 và cao hơn, không pha chì
             27101213 RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 có pha chì
             27101214 RON 90 và cao hơn, nhưng dưới RON 97 không pha chì
             27101215 Loại khác, có pha chì
             27101216 Loại khác, không pha chì
             27101220 Xăng máy bay, trừ loại sử dụng làm nhiên liệu máy bay phản lực
             27101230 Tetrapropylen
             27101240 Dung môi trắng (white spirit)
             27101250 Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng
             27101260 Dung môi nhẹ khác
             27101270 Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng động cơ
             27101280 Alpha olefin khác
             27101290 Loại khác
      271019 Loại khác:
             27101920 Dầu thô đã tách phần nhẹ
             27101930 Nguyên liệu để sản xuất than đen
             27101941 Dầu và mỡ bôi trơn:Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn
             27101942 Dầu bôi trơn cho động cơ máy bay
             27101943 Dầu bôi trơn khác
             27101944 Mỡ bôi trơn
             27101950 Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)
             27101960 Dầu biến thế và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
             27101971 Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên liệu:Nhiên liệu diesel cho ô tô
             27101972 Nhiên liệu diesel khác
             27101979 Dầu nhiên liệu
             27101981 Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23o C trở lên
             27101982 Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23o C
             27101983 Các kerosine khác
             27101989 Dầu trung khác và các chế phẩm
             27101990 Loại khác
             27102000 Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% trọng lượng trở lên là dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, có chứa dầu diesel sinh học, trừ dầu thải
             27109100 Dầu thải:Có chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)
             27109900 Loại khác