Phần mở đầu - 1604

Mã HS Việt Nam 1604 - Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá.

tra cứu mã hs số 1604của Việt Nam là Đối với Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  1604 Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá.
      160411 Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ:Từ cá hồi:
             16041110 Đóng hộp kín khí
             16041190 Loại khác
      160412 Từ cá trích:
             16041210 Đóng hộp kín khí
             16041290 Loại khác
      160413 Từ cá sácđin và cá trích kê (brisling) hoặc cá trích cơm (sprats):
             16041311 Từ cá sácđin:Đóng hộp kín khí
             16041319 Loại khác
             16041391 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             16041399 Loại khác
      160414 Từ cá ngừ, cá ngừ vằn và cá ngừ sọc dưa (Sarda spp.):
             16041411 Đóng hộp kín khí:Từ cá ngừ
             16041419 Loại khác
             16041490 Loại khác
      160415 Từ cá thu:
             16041510 Đóng hộp kín khí
             16041590 Loại khác
      160416 Từ cá cơm (cá trỏng):
             16041610 Đóng hộp kín khí
             16041690 Loại khác
      160417 Cá chình:
             16041710 Đóng hộp kín khí
             16041790 Loại khác
      160419 Loại khác:
             16041920 Cá ngừ (horse mackerel), đóng hộp kín khí
             16041930 Loại khác, đóng hộp kín khí
             16041990 Loại khác
      160420 Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác:
             16042011 Vây cá mập, đã chế biến để sử dụng ngay:Đóng hộp kín khí
             16042019 Loại khác
             16042021 Xúc xích cá:Đóng hộp kín khí
             16042029 Loại khác
             16042091 Loại khác:Đóng hộp kín khí
             16042093 Cá cắt nhỏ đông lạnh, đã luộc chín hoặc hấp chín
             16042099 Loại khác
             16043100 Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối:Trứng cá tầm muối
             16043200 Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối