Phần mở đầu - 8413

Mã HS Việt Nam 8413 - Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng.

tra cứu mã hs số 8413của Việt Nam là Đối với Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8413 Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng.
             84131100 Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo lường:Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa bảo dưỡng ô tô, xe máy
             84131900 Loại khác
      841320 Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19:
             84132010 Bơm nước
             84132090 Loại khác
      841330 Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston:
             84133012 Loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay:Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             84133019 Loại khác
             84133021 Loại ly tâm:Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             84133029 Loại khác
             84133092 Loại khác:Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             84133099 Loại khác
             84134000 Bơm bê tông
      841350 Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:
             84135030 Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h
             84135040 Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
             84135090 Loại khác
      841360 Bơm hoạt động kiểu piston quay khác:
             84136030 Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h
             84136040 Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
             84136090 Loại khác
      841370 Bơm ly tâm khác:
             84137011 Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ:Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
             84137019 Loại khác
             84137031 Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới biến:Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
             84137039 Loại khác
             84137041 Bơm nước khác, với công suất không quá 8.000 m3/h:Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
             84137049 Loại khác
             84137051 Bơm nước khác, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h:Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
             84137059 Loại khác
             84137091 Loại khác:Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
             84137099 Loại khác
      841381 Bơm khác; máy đẩy chất lỏng:Bơm:
             84138111 Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3 / h
             84138112 Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
             84138119 Loại khác
             84138200 Máy đẩy chất lỏng
      841391 Bộ phận:Của bơm:
             84139110 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10
             84139120 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.90
             84139130 Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19
             84139140 Của bơm ly tâm khác
             84139190 Của bơm khác
             84139200 Của máy đẩy chất lỏng