Phần mở đầu - 8481

Mã HS Việt Nam 8481 - Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.

tra cứu mã hs số 8481của Việt Nam là Đối với Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8481 Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
      848110 Van giảm áp:
             84811011 Bằng sắt hoặc thép:Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
             84811019 Loại khác
             84811021 Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:Có đường kính trong không quá 2,5 cm
             84811022 Có đường kính trong trên 2,5 cm
             84811091 Loại khác:Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm
             84811099 Loại khác
      848120 Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén:
             84812010 Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
             84812020 Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84812090 Loại khác
      848130 Van kiểm tra (van một chiều):
             84813010 Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm
             84813020 Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống
             84813030 Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm
             84813090 Loại khác
      848140 Van an toàn hay van xả:
             84814010 Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống
             84814020 Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm
             84814090 Loại khác
      848180 Thiết bị khác:
             84818011 Van dùng cho săm:Bằng đồng hay hợp kim đồng
             84818012 Bằng vật liệu khác
             84818013 Van dùng cho lốp không cần săm:Bằng đồng hay hợp kim đồng
             84818014 Bằng kim loại khác
             84818021 Van xi lanh LPG bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau:Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm
             84818022 Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm
             84818030 Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga
             84818041 Van chai nước sô đa; bộ phận nạp bia hoạt động bằng ga:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818049 Loại khác
             84818051 Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818059 Loại khác
             84818061 Van đường ống nước:Van cổng đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 4 cm trở lên và van bướm đúc bằng thép có đường kính cửa nạp từ 8 cm trở lên:Van cổng và van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
             84818062 Loại khác
             84818063 Loại khác
             84818064 Núm uống nước dùng cho lợn:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818065 Loại khác
             84818066 Van nối có núm:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818067 Loại khác
             84818071 Loại khác:Van bi:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818072 Loại khác
             84818073 Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau:Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
             84818074 Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm
             84818075 Van nhiều cửa:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818076 Loại khác
             84818081 Van điều khiển bằng khí nén:Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
             84818082 Loại khác
             84818083 Van plastic khác:Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm
             84818084 Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm
             84818087 Loại khác:Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             84818088 Loại khác
             84818089 Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken
             84818091 Loại khác:Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuốngLoại khác:
             84818092 Loại khác:Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
             84818099 Loại khác
      848190 Bộ phận:
             84819010 Vỏ của van cổng hoặc van cống điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
             84819021 Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống:Thân, dùng cho vòi nước
             84819022 Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá lỏng (LPG)
             84819023 Thân, loại khác
             84819029 Loại khác
             84819031 Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm:Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
             84819039 Loại khác
             84819041 Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm:Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
             84819049 Loại khác
             84819090 Loại khác