Phần mở đầu - 5804

Mã HS Việt Nam 5804 - Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06.

tra cứu mã hs số 5804của Việt Nam là Đối với Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  5804 Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06.
      580410 Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
             58041011 Từ lụa:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58041019 Loại khác
             58041021 Từ bông:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58041029 Loại khác
             58041091 Loại khác:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58041099 Loại khác
      580421 Ren dệt bằng máy:Xơ nhân tạo:
             58042110 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58042190 Loại khác
      580429 Từ vật liệu dệt khác:
             58042910 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58042990 Loại khác
             58043000 Ren làm băng tay