Phần mở đầu - 5801

Mã HS Việt Nam 5801 - Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06.

tra cứu mã hs số 5801của Việt Nam là Đối với Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  5801 Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06.
      580110 Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
             58011010 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58011090 Loại khác
      580121 Từ bông:Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:
             58012110 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58012190 Loại khác
      580122 Nhung kẻ đã cắt:
             58012210 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58012290 Loại khác
      580123 Vải có sợi ngang nổi vòng khác:
             58012310 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58012390 Loại khác
      580126 Các loại vải sơnin:
             58012610 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58012690 Loại khác
      580127 Vải có sợi dọc nổi vòng:
             58012710 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58012790 Loại khác
      580131 Xơ nhân tạo:Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt:
             58013110 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58013190 Loại khác
      580132 Nhung kẻ đã cắt:
             58013210 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58013290 Loại khác
      580133 Vải có sợi ngang nổi vòng khác:
             58013310 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58013390 Loại khác
      580136 Các loại vải sơnin:
             58013610 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58013690 Loại khác
      580137 Vải có sợi dọc nổi vòng:
             58013710 Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58013790 Loại khác
      580190 Từ các vật liệu dệt khác:
             58019011 Từ lụa:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58019019 Loại khác
             58019091 Loại khác:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
             58019099 Loại khác