Phần mở đầu - 8711

Mã HS Việt Nam 8711 - Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng.

tra cứu mã hs số 8711của Việt Nam là Đối với Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8711 Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng.
      871110 Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc:
             87111012 Dạng CKD:Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ
             87111013 Xe mô tô khác và xe scooter
             87111019 Loại khác
             87111092 Loại khác:Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ
             87111093 Xe mô tô khác và xe scooter
             87111099 Loại khác
      871120 Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
             87112010 Xe mô tô địa hình
             87112020 Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ
             87112031 Loại khác, dạng CKD:Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter:Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc
             87112032 Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc
             87112039 Loại khác
             87112045 Loại khác:Dùng cho loại có dung tích xilanh không quá 200 cc
             87112049 Loại khác
             87112051 Loại khác:Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter:Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc
             87112052 Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc
             87112059 Loại khác
             87112090 Loại khác
      871130 Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc:
             87113010 Xe mô tô địa hình
             87113030 Loại khác, dạng CKD
             87113090 Loại khác
      871140 Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc:
             87114010 Xe mô tô địa hình
             87114020 Loại khác, dạng CKD
             87114090 Loại khác
      871150 Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc:
             87115020 Dạng CKD
             87115090 Loại khác
      871190 Loại khác:
             87119040 Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh)
             87119051 Loại khác, dạng CKD:Xe mô tô chạy điện
             87119052 Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc
             87119053 Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 500cc
             87119054 Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 500cc
             87119091 Loại khác:Xe mô tô chạy điện
             87119099 Loại khác