Phần mở đầu - 9804

Mã HS Việt Nam 9804 - Động vật giáp xác, đã được hun khói.

tra cứu mã hs số 9804của Việt Nam là Đối với Động vật giáp xác, đã được hun khói.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động vật giáp xác, đã được hun khói. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  9804 Động vật giáp xác, đã được hun khói.
             98041100 Đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
             98041200 Tôm hùm (Homarus spp.)
      980414 Cua, ghẹ:
             98041410 Cua, ghẹ vỏ mềm
             98041490 Loại khác
             98041500 Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
             98041600 Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon),
      980417 Tôm shrimps và tôm prawn khác:
             98041710 Tôm sú (Penaeus monodon)
             98041720 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
             98041730 Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
             98041790 Loại khác
             98041900 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
      980421 Không đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp):
             98042110 Đóng hộp kín khí
             98042190 Loại khác
      980422 Tôm hùm (Homarus spp.):
             98042210 Đóng hộp kín khí
             98042299 Loại khác
      980423 Cua, ghẹ:
             98042310 Đóng hộp kín khí
             98042390 Loại khác
             98042400 Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus)
      980425 Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon):
             98042510 Đóng hộp kín khí
             98042590 Loại khác
      980426 Tôm shrimps và tôm prawn loại khác:
             98042610 Đóng hộp kín khí
             98042690 Loại khác
      980427 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
             98042710 Đóng hộp kín khí
             98042790 Loại khác