| mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
| 8714 |
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13. |
| 871410 | Của mô tô (kể cả xe đạp máy): |
| 87141010 |
Yên xe |
| 87141020 |
Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
| 87141090 |
Loại khác |
| 871420 | Của xe dành cho người tàn tật: |
| 87142011 |
Bánh xe nhỏ:Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
| 87142012 |
Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
| 87142019 |
Loại khác |
| 87142090 |
Loại khác |
| 871491 | Loại khác:Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
| 87149110 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149191 |
Loại khác:Bộ phận của phuộc xe đạp |
| 87149199 |
Loại khác |
| 871492 | Vành bánh xe và nan hoa: |
| 87149210 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149290 |
Loại khác |
| 871493 | Moay ơ, trừ phanh chân, phanh moay ơ và líp xe: |
| 87149310 |
Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149390 |
Loại khác |
| 871494 | Phanh, bao gồm chân phanh moay ơ và phanh moay ơ và các bộ phận của chúng: |
| 87149410 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149490 |
Loại khác |
| 871495 | Yên xe: |
| 87149510 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149590 |
Loại khác |
| 871496 | Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: |
| 87149610 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 |
| 87149690 |
Loại khác |
| 871499 | Loại khác: |
| 87149911 |
Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20:Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
| 87149912 |
Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |
| 87149991 |
Loại khác:Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
| 87149992 |
Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |