Phần mở đầu - 2915

Mã HS Việt Nam 2915 - AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HOẶC NITROSO HOÁ CỦA CÁC CHẤT TRÊNAxit carboxylic đơn chức đã bão hoà mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.

tra cứu mã hs số 2915của Việt Nam là Đối với AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HOẶC NITROSO HOÁ CỦA CÁC CHẤT TRÊNAxit carboxylic đơn chức đã bão hoà mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HOẶC NITROSO HOÁ CỦA CÁC CHẤT TRÊNAxit carboxylic đơn chức đã bão hoà mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  2915 AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HOÁ HOẶC NITROSO HOÁ CỦA CÁC CHẤT TRÊNAxit carboxylic đơn chức đã bão hoà mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
             29151100 Axit fomic, muối và este của nó:Axit fomic
             29151200 Muối của axit fomic
             29151300 Este của axit fomic
             29152100 Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic:Axit axetic
             29152400 Anhydrit axetic
      291529 Loại khác:
             29152910 Natri axetat; coban axetat
             29152990 Loại khác
             29153100 Este của axit axetic:Etyl axetat
             29153200 Vinyl axetat
             29153300 nButyl axetat
             29153600 Dinoseb(ISO) axetat
      291539 Loại khác:
             29153910 Isobutyl axetat
             29153920 2Ethoxyetyl axetat
             29153990 Loại khác
             29154000 Axit mono, dihoặc tricloaxetic, muối và este của chúng
             29155000 Axit propionic, muối và este của chúng
             29156000 Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng
      291570 Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng:
             29157010 Axit palmitic, muối và este của nó
             29157020 Axit stearic
             29157030 Muối và este của axit stearic
      291590 Loại khác:
             29159010 Clorua axetyl
             29159020 Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng
             29159090 Loại khác