Phần mở đầu - 8433

Mã HS Việt Nam 8433 - Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37.

tra cứu mã hs số 8433của Việt Nam là Đối với Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8433 Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37.
             84331100 Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao:Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang
      843319 Loại khác:
             84331910 Không dùng động cơ
             84331990 Loại khác
             84332000 Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
             84333000 Máy dọn cỏ khô khác
             84334000 Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
             84335100 Máy thu hoạch khác; máy đập:Máy gặt đập liên hợp
             84335200 Máy đập khác
             84335300 Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ
      843359 Loại khác:
             84335910 Máy hái bông và máy nhặt hạt bông khỏi bông
             84335990 Loại khác
      843360 Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác:
             84336010 Hoạt động bằng điện
             84336020 Không hoạt động bằng điện
      843390 Bộ phận:
             84339010 Các bánh xe, có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với kích thước chiều ngang của bánh xe hoặc lốp lắp trên loại bánh xe đó vượt quá 30 mm
             84339020 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90
             84339030 Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10
             84339090 Loại khác