Phần mở đầu - 8544

Mã HS Việt Nam 8544 - Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.

tra cứu mã hs số 8544của Việt Nam là Đối với Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8544 Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.
      854411 Dây đơn dạng cuộn:Bằng đồng:
             85441110 Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men
             85441120 Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc PVC
             85441190 Loại khác
             85441900 Loại khác
      854420 Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:
             85442011 Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV:Cách điện bằng cao su hoặc plastic
             85442019 Loại khác
             85442021 Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV:Cách điện bằng cao su hoặc plastic
             85442029 Loại khác
             85442031 Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV:Cách điện bằng cao su hoặc plastic
             85442039 Loại khác
             85442041 Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV:Cách điện bằng cao su hoặc plastic
             85442049 Loại khác
      854430 Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:
             85443012 Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ:Cách điện bằng cao su hoặc plastic:Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
             85443013 Loại khác
             85443014 Loại khác:Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
             85443019 Loại khác
             85443091 Loại khác:Cách điện bằng cao su hoặc plastic
             85443099 Loại khác
      854442 Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V:Đã lắp với đầu nối điện:Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
             85444211 Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
             85444212 Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
             85444219 Loại khác
             85444221 Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
             85444222 Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
             85444229 Loại khác
             85444232 Cáp ắc qui:Cách điện bằng cao su hoặc plastic:Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc 87.11
             85444233 Loại khác
             85444234 Loại khác:Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
             85444239 Loại khác
             85444291 Loại khác:Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm
             85444292 Dây cáp điện bọc plastic khác
             85444299 Loại khác
      854449 Loại khác:
             85444911 Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
             85444912 Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
             85444919 Loại khác
             85444921 Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự độngLoại khác:
             85444922 Loại khác:Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm
             85444923 Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác
             85444929 Loại khác
             85444931 Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển
             85444932 Loại khác, cách điện bằng plastic
             85444939 Loại khác
             85444941 Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:Cáp bọc cách điện bằng plastic
             85444949 Loại khác
      854460 Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V:
             85446011 Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV:Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
             85446019 Loại khác
             85446021 Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV:Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
             85446029 Loại khác
             85446030 Dùng cho điện áp trên 66 kV
      854470 Cáp sợi quang:
             85447010 Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
             85447090 Loại khác