Phần mở đầu - 8486

Mã HS Việt Nam 8486 - Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện.

tra cứu mã hs số 8486của Việt Nam là Đối với Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8486 Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình phẳng; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện.
      848610 Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
             84861010 Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
             84861020 Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để sản chế tạo tấm bán dẫn mỏng
             84861030 Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phôtông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng
             84861040 Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip
             84861050 Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng
             84861060 Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể
             84861090 Loại khác
      848620 Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:
             84862011 Thiết bị tạo lớp màng mỏng:Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn
             84862012 Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay
             84862013 Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn
             84862019 Loại khác
             84862021 Thiết bị tạo hợp kim hóa:Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn
             84862029 Loại khác
             84862031 Thiết bị tẩy rửa và khắc axít:Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
             84862032 Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn
             84862033 Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
             84862039 Loại khác
             84862041 Thiết bị in ly tô:Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng
             84862042 Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại
             84862049 Loại khác
             84862051 Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh:Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng
             84862059 Loại khác
             84862091 Loại khác:Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn
             84862092 Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn
             84862093 Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
             84862094 Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
             84862095 Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn
             84862099 Loại khác
      848630 Máy và thiết bị dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt:
             84863010 Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt
             84863020 Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt
             84863030 Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt
             84863090 Loại khác
      848640 Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này:
             84864010 Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn
             84864020 Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
             84864030 Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn
             84864040 Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
             84864050 Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
             84864060 Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
             84864070 Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khắc
             84864090 Loại khác
      848690 Bộ phận và linh kiện:
             84869011 Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
             84869012 Của thiết bị sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng
             84869013 Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phôtông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng
             84869014 Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip:Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
             84869015 Loại khác
             84869016 Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng
             84869017 Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể
             84869019 Loại khác
             84869021 Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn
             84869022 Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay
             84869023 Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác
             84869024 Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn:Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
             84869025 Loại khác
             84869026 Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn:Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
             84869027 Loại khác
             84869028 Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng
             84869029 Loại khác
             84869031 Của máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt:Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹtCủa thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt:
             84869032 Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt:Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
             84869033 Loại khác
             84869034 Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt
             84869035 Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt
             84869036 Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt
             84869039 Loại khác
             84869041 Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này:Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn
             84869042 Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất
             84869043 Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
             84869044 Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
             84869045 Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
             84869046 Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp
             84869049 Loại khác