Phần mở đầu - 8703

Mã HS Việt Nam 8703 - Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.

tra cứu mã hs số 8703của Việt Nam là Đối với Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8703 Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.
      870310 Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:
             87031010 Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies)
             87031090 Loại khác
      870321 Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:
             87032110 Xe ô tô đua nhỏ
             87032122 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van):Dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87032123 Loại khác
             87032124 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87032129 Loại khác
             87032131 Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87032139 Loại khác
             87032191 Loại khác:Xe cứu thương
             87032192 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87032199 Loại khác
      870322 Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc:
             87032211 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van):Dạng CKD
             87032219 Loại khác
             87032221 Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87032229 Loại khác
             87032291 Loại khác:Xe cứu thương
             87032292 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87032299 Loại khác
      870323 Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:
             87032310 Xe cứu thương
             87032321 Xe tang lễ:Dạng CKD
             87032329 Loại khác
             87032331 Xe chở phạm nhân:Dạng CKD
             87032339 Loại khác
             87032340 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87032351 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc
             87032352 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc
             87032353 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
             87032354 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc
             87032361 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc
             87032362 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc
             87032363 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
             87032364 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc
             87032371 Xe ô tô khác, dạng CKD:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc
             87032372 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc
             87032373 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
             87032374 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc
             87032391 Loại khác:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc
             87032392 Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc
             87032393 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc
             87032394 Dung tích xi lanh trên 2.500 cc
      870324 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:
             87032410 Xe cứu thương
             87032421 Xe tang lễ:Dạng CKD
             87032429 Loại khác
             87032431 Xe chở phạm nhân:Dạng CKD
             87032439 Loại khác
             87032441 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87032449 Loại khác
             87032451 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87032459 Loại khác
             87032470 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87032481 Loại xe cộ khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87032489 Loại khác
             87032491 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87032499 Loại khác
      870331 Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:
             87033111 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87033119 Loại khác
             87033120 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác
             87033140 Xe cứu thương
             87033150 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87033181 Loại xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87033189 Loại khác
             87033191 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033199 Loại khác
      870332 Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:
             87033210 Xe cứu thương
             87033221 Xe tang lễ:Dạng CKD
             87033229 Loại khác
             87033231 Xe chở phạm nhân:Dạng CKD
             87033239 Loại khác
             87033242 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033243 Loại khác
             87033244 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033249 Loại khác
             87033252 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033253 Loại khác
             87033254 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033259 Loại khác
             87033260 Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87033271 Xe khác, dạng CKD:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033272 Loại khác
             87033273 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033279 Loại khác
             87033292 Loại khác:Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033293 Loại khác
             87033294 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033299 Loại khác
      870333 Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
             87033310 Xe cứu thương
             87033321 Xe tang lễ:Dạng CKD
             87033329 Loại khác
             87033331 Xe chở phạm nhân:Dạng CKD
             87033339 Loại khác
             87033343 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033344 Loại khác
             87033345 Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033349 Loại khác
             87033353 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033354 Loại khác
             87033355 Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động
             87033359 Loại khác
             87033370 Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes)
             87033381 Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động
             87033389 Loại khác
             87033391 Loại khác:Xe bốn bánh chủ động
             87033399 Loại khác
      870390 Loại khác:Xe hoạt động bằng điện:
             87039011 Xe cứu thương
             87039012 Xe ô tô đua nhỏ
             87039013 Loại khác:Dạng CKD
             87039019 Loại khác
             87039050 Loại khác:Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD
             87039070 Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác
             87039080 Xe khác, dạng CKD
             87039090 Loại khác