| mã hs | 
              Mô Tả Món Hàng | 
            
            
              |   8501 | 
              Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). | 
            
								 					  							 
			 
              |       850110 | Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011021 | 
              Động cơ một chiều:Động cơ bước:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011029 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011030 | 
              Động cơ hướng trục | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011041 | 
              Loại khác:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011049 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011051 | 
              Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều):Động cơ bước:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011059 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011060 | 
              Động cơ hướng trục | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011091 | 
              Loại khác:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85011099 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850120 | Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85012012 | 
              Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85012019 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85012021 | 
              Công suất trên 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85012029 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850131 | Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều:Công suất không quá 750 W: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013130 | 
              Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013140 | 
              Động cơ khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013150 | 
              Máy phát điện | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850132 | Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013211 | 
              Công suất trên 37.5 kW:Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013212 | 
              Động cơ khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013213 | 
              Máy phát điện | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013291 | 
              Loại khác:Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013292 | 
              Động cơ khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013293 | 
              Máy phát điện | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013300 | 
              Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85013400 | 
              Công suất trên 375 kW | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850140 | Động cơ xoay chiều khác, một pha: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85014011 | 
              Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85014019 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85014021 | 
              Công suất trên 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85014029 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850151 | Động cơ xoay chiều khác, đa pha:Công suất không quá 750 W: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015111 | 
              Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015119 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850152 | Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015211 | 
              Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015219 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015221 | 
              Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015229 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015231 | 
              Công suất trên 37,5 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015239 | 
              Loại khác | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85015300 | 
              Công suất trên 75 kW | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850161 | Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện):Công suất không quá 75 kVA: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016110 | 
              Công suất không quá 12,5 kVA | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016120 | 
              Công suất trên 12,5 kVA | 
            
								 					 					  							 
			 
              |       850162 | Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | 
            
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016210 | 
              Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016290 | 
              Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016300 | 
              Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 
            
								 					 					  					  			  							 
			 
              |              85016400 | 
              Công suất trên 750 kVA |