Phần mở đầu - 4811

Mã HS Việt Nam 4811 - Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10.

tra cứu mã hs số 4811của Việt Nam là Đối với Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  4811 Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10.
      481110 Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bitum hoặc nhựa đường:
             48111021 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48111029 Loại khác
             48111091 Loại khác:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48111099 Loại khác
      481141 Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính:Loại tự dính:
             48114120 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp
             48114190 Loại khác
      481149 Loại khác:
             48114920 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp
             48114990 Loại khác
      481151 Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính):Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2:
             48115131 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48115139 Loại khác
             48115191 Loại khác:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48115199 Loại khác
      481159 Loại khác:
             48115920 Giấy và bìa đã phủ cả hai mặt bằng màng plastic trong suốt và được lót trong bằng một lớp nhôm mỏng, sử dụng để đựng thực phẩm dạng lỏng
             48115941 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48115949 Loại khác
             48115991 Loại khác:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48115999 Loại khác
      481160 Giấy và bìa, đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol:
             48116020 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp
             48116090 Loại khác
      481190 Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác:
             48119041 Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48119049 Loại khác
             48119091 Loại khác:Tấm phủ sàn làm từ giấy hoặc bìa
             48119099 Loại khác