Phần mở đầu - 8431

Mã HS Việt Nam 8431 - Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30.

tra cứu mã hs số 8431của Việt Nam là Đối với Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8431 Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30.
      843110 Của máy thuộc nhóm 84.25:
             84311013 Của máy hoạt động bằng điện:Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10
             84311019 Loại khác
             84311022 Của máy không hoạt động bằng điện:Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90
             84311029 Loại khác
             84312000 Của máy móc thuộc nhóm 84.27
      843131 Của máy móc thuộc nhóm 84.28:Của thang máy nâng hạ theo chiều đứng, tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy:
             84313110 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.21, 8428.10.29 hoặc 8428.10.90
             84313120 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.10 hoặc 8428.40.00
      843139 Loại khác:
             84313910 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10
             84313920 Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90
             84313940 Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
             84313990 Loại khác
      843141 Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30:Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp:
             84314110 Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 84.26
             84314190 Loại khác
             84314200 Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
             84314300 Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49
      843149 Loại khác:
             84314910 Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26
             84314920 Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp
             84314940 Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
             84314950 Của xe lu lăn đường
             84314960 Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8430.20.00
             84314990 Loại khác