Phần mở đầu - 3006

Mã HS Việt Nam 3006 - Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.

tra cứu mã hs số 3006của Việt Nam là Đối với Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  3006 Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
      300610 Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu vô trùng tương tự (kể cả chỉ phẫu thuật tự tiêu hoặc chỉ nha khoa vô trùng) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
             30061010 Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
             30061090 Loại khác
             30062000 Chất thử nhóm máu
      300630 Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân:
             30063010 Bari sulphat, dạng uống
             30063020 Các chất thử nguồn gốc vi khuẩn, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y
             30063030 Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác
             30063090 Loại khác
      300640 Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương:
             30064010 Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
             30064020 Xi măng gắn xương
             30065000 Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
             30066000 Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng
             30067000 Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế
             30069100 Loại khác:Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả
      300692 Phế thải dược phẩm:
             30069210 Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác
             30069290 Loại khác