Phần mở đầu - 8407

Mã HS Việt Nam 8407 - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.

tra cứu mã hs số 8407của Việt Nam là Đối với Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8407 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.
             84071000 Động cơ máy bay
      840721 Động cơ đẩy thủy:Động cơ gắn ngoài:
             84072110 Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
             84072190 Loại khác
      840729 Loại khác:
             84072920 Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
             84072990 Loại khác
             84073100 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:Dung tích xi lanh không quá 50 cc
      840732 Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
             84073211 Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc:Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
             84073212 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
             84073219 Loại khác
             84073221 Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc:Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
             84073222 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
             84073229 Loại khác
      840733 Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:
             84073310 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
             84073320 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
             84073390 Loại khác
      840734 Dung tích xi lanh trên 1.000 cc:
             84073440 Đã lắp ráp hoàn chỉnh:Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
             84073450 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
             84073460 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
             84073471 Loại khác:Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
             84073472 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
             84073473 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
             84073491 Loại khác:Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
             84073492 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
             84073493 Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
             84073494 Loại khác:Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
             84073495 Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
             84073499 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
      840790 Động cơ khác:
             84079010 Công suất không quá 18,65 kW
             84079020 Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW
             84079090 Loại khác