Phần mở đầu - 4002

Mã HS Việt Nam 4002 - Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.

tra cứu mã hs số 4002của Việt Nam là Đối với Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  4002 Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.
             40021100 Cao su styrenbutadien (SBR); cao su styrenbutadien đã được carboxyl hoá (XSBR):Dạng latex (dạng mủ cao su)
      400219 Loại khác:
             40021910 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
             40021990 Loại khác
      400220 Cao su butadien (BR):
             40022010 Dạng nguyên sinh
             40022090 Loại khác
      400231 Cao su isobutenisopren (butyl) (IIR); cao su haloisobutenisopren (CIIR hoặc BIIR):Cao su isobutenisopren (butyl) (IIR):
             40023110 Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
             40023190 Loại khác
      400239 Loại khác:
             40023910 Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
             40023990 Loại khác
             40024100 Cao su clopren (clobutadien) (CR):Dạng latex (dạng mủ cao su)
      400249 Loại khác:
             40024910 Dạng nguyên sinh
             40024990 Loại khác
             40025100 Cao su acrylonitrilbutadien (NBR):Dạng latex (dạng mủ cao su)
      400259 Loại khác:
             40025910 Dạng nguyên sinh
             40025990 Loại khác
      400260 Cao su isopren (IR):
             40026010 Dạng nguyên sinh
             40026090 Loại khác
      400270 Cao su diene chưa liên hợpetylenpropylen (EPDM):
             40027010 Dạng nguyên sinh
             40027090 Loại khác
      400280 Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này:
             40028010 Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp
             40028090 Loại khác
             40029100 Loại khác:Dạng latex (dạng mủ cao su)
      400299 Loại khác:
             40029920 Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
             40029990 Loại khác