| mã hs | Mô Tả Món Hàng | 
            
              | 8483 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). | 
								 					  							 
			 
              | 848310 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: | 
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831010 | Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831024 | Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87:Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11Loại khác: | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831025 | Loại khác:Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831026 | Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831027 | Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831031 | Dùng cho động cơ đẩy thủy:Công suất không quá 22,38 kW | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831039 | Loại khác | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84831090 | Loại khác | 
								 					 					  							 
			 
              | 848320 | Gối đỡ, dùng ổ bi hoặc ổ đũa: | 
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              | 84832020 | Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84832030 | Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84832090 | Loại khác | 
								 					 					  							 
			 
              | 848330 | Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: | 
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              | 84833020 | Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84833030 | Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84833090 | Loại khác | 
								 					 					  							 
			 
              | 848340 | Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: | 
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              | 84834020 | Dùng cho tàu thuyền | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84834030 | Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84834090 | Loại khác | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84835000 | Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pu li | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84836000 | Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 
								 					 					  							 
			 
              | 848390 | Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: | 
								  			  					 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839011 | Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10:Dùng cho máy kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839013 | Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 8701 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839014 | Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839015 | Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839019 | Loại khác | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839091 | Loại khác:Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839093 | Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839094 | Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839095 | Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 
								 					 					  					  			  							 
			 
              | 84839099 | Loại khác |