Phần mở đầu - 7304

Mã HS Việt Nam 7304 - Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.

tra cứu mã hs số 7304của Việt Nam là Đối với Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  7304 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.
             73041100 Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:Bằng thép không gỉ
             73041900 Loại khác
             73042200 Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:Ống khoan bằng thép không gỉ
             73042300 Ống khoan khác
             73042400 Loại khác, bằng thép không gỉ
             73042900 Loại khác
      730431 Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):
             73043110 Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan
             73043120 Ống dẫn chịu áp lực cao
             73043140 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
             73043190 Loại khác
      730439 Loại khác:
             73043920 Ống dẫn chịu áp lực cao
             73043940 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
             73043990 Loại khác
             73044100 Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)
             73044900 Loại khác
      730451 Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):
             73045110 Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan
             73045190 Loại khác
             73045900 Loại khác
      730490 Loại khác:
             73049010 Ống dẫn chịu áp lực cao
             73049030 Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
             73049090 Loại khác