Phần mở đầu - 8423
Mã HS Việt Nam 8423 - Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.
tra cứu mã hs số 8423của Việt Nam là Đối với Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. ở Việt Nam.
| mã hs | Mô Tả Món Hàng | 
|---|---|
| 8423 | Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. | 
| 842310 | Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: | 
| 84231010 | Hoạt động bằng điện | 
| 84231020 | Không hoạt động bằng điện | 
| 842320 | Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền: | 
| 84232010 | Hoạt động bằng điện | 
| 84232020 | Không hoạt động bằng điện | 
| 842330 | Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: | 
| 84233010 | Hoạt động bằng điện | 
| 84233020 | Không hoạt động bằng điện | 
| 842381 | Cân trọng lượng khác:Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: | 
| 84238110 | Hoạt động bằng điện | 
| 84238120 | Không hoạt động bằng điện | 
| 842382 | Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: | 
| 84238211 | Hoạt động bằng điện:Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 
| 84238219 | Loại khác | 
| 84238221 | Không hoạt động bằng điện:Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 
| 84238229 | Loại khác | 
| 842389 | Loại khác: | 
| 84238910 | Hoạt động bằng điện | 
| 84238920 | Không hoạt động bằng điện | 
| 842390 | Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: | 
| 84239010 | Quả cân | 
| 84239021 | Bộ phận khác của cân:Của máy hoạt động bằng điện | 
| 84239029 | Của máy không hoạt động bằng điện | 

 English
  English Tiếng Việt
  Tiếng Việt