| mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
| 4011 |
Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. |
| 40111000 |
Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
| 401120 | Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
| 40112010 |
Chiều rộng không quá 450 mm |
| 40112090 |
Loại khác |
| 40113000 |
Loại dùng cho máy bay |
| 40114000 |
Loại dùng cho xe môtô |
| 40115000 |
Loại dùng cho xe đạp |
| 401161 | Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
| 40116110 |
Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 87.01 hoặc dùng cho máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
| 40116190 |
Loại khác |
| 401162 | Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: |
| 40116210 |
Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
| 40116290 |
Loại khác |
| 401163 | Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61 cm: |
| 40116310 |
Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
| 40116390 |
Loại khác |
| 40116900 |
Loại khác |
| 401192 | Loại khác:Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
| 40119210 |
Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc phân nhóm 84.29 hoặc 84.30 hoặc xe cút kít |
| 40119290 |
Loại khác |
| 401193 | Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: |
| 40119310 |
Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
| 40119390 |
Loại khác |
| 401194 | Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm: |
| 40119410 |
Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
| 40119420 |
Loại dùng cho máy kéo, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
| 40119490 |
Loại khác |
| 401199 | Loại khác: |
| 40119910 |
Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
| 40119920 |
Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
| 40119930 |
Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm |
| 40119990 |
Loại khác |