Phần mở đầu - 4407

Mã HS Việt Nam 4407 - Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm.

tra cứu mã hs số 4407của Việt Nam là Đối với Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  4407 Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm.
             44071000 Gỗ từ cây lá kim
      440721 Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này:Gỗ Mahogany (Swietenia spp.):
             44072110 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072190 Loại khác
      440722 Gỗ Virola, Imbuia và Balsa:
             44072210 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072290 Loại khác
      440725 Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:
             44072511 Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt:Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072519 Loại khác
             44072521 Gỗ Meranti Bakau:Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072529 Loại khác
      440726 Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan:
             44072610 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072690 Loại khác
      440727  Gỗ Sapelli:
             44072710 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072790 Loại khác
      440728 Gỗ Iroko:
             44072810 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072890 Loại khác
      440729 Loại khác:
             44072911 Gỗ Jelutong (Dyera spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072919 Loại khác
             44072921 Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072929 Loại khác
             44072931 Gỗ Kempas (Koompassia spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072939 Loại khác
             44072941 Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072949 Loại khác
             44072951 Gỗ Ramin (Gonystylus spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072959 Loại khác
             44072961 Gỗ Tếch (Tectong spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072969 Loại khác
             44072971 Gỗ Balau (Shorea spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072979 Loại khác
             44072981 Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.):Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072989 Loại khác
             44072991 Loại khác:Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072992 Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác
             44072993 Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44072999 Loại khác
      440791 Loại khác:Gỗ sồi (Quercus spp.):
             44079110 Đã bào, đã đánh giấy ráp hoặc nối đầu
             44079190 Loại khác
      440792 Gỗ sồi (Fagus spp.):
             44079210 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44079290 Loại khác
      440793 Gỗ thích (Acer spp.):
             44079310 Bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu
             44079390 Loại khác
      440794 Gỗ anh đào (Prunus spp.):
             44079410 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44079490 Loại khác
      440795 Gỗ tần bì (Fraxinus spp.):
             44079510 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44079590 Loại khác
      440799 Loại khác:
             44079910 Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu
             44079990 Loại khác