Chương - 76

Mã HS Việt Nam 76 - Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm

Tra cứu mã hs số 76 của Việt Nam là Đối với Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm ở Việt Nam.

Chương - 76     Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
phần mở đầu mô tả món hàng
7601 Nhôm chưa gia công.
7602 Nhôm phế liệu và mảnh vụn.
7603 Bột và vảy nhôm.
7604 Nhôm ở dạng thanh, que và hình.
7605 Dây nhôm.
7606 Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm.
7607 Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm.
7608 Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm.
7609 Các phụ kiện của ống nối hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng nhôm.
7610 Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột) bằng nhôm; tấm, thanh, dạng hình, ống và các loại tương tự bằng nhôm, đã được gia công để sử dụng làm kết cấu.
7611 Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự, dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
7612 Thùng phuy, thùng hình trống, lon, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống cứng hoặc có thể xếp lại được), để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
7613 Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng nhôm.
7614 Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện.
7615 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm.
7616 Các sản phẩm khác bằng nhôm.