Phần mở đầu - 0305

Mã HS Việt Nam 0305 - Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.

tra cứu mã hs số 0305của Việt Nam là Đối với Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  0305 Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
             03051000 Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
      030520 Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối:
             03052010 Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
             03052090 Loại khác
             03053100 Philê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói:Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.)
             03053200 Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae
      030539 Loại khác:
             03053910 Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá longrakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc)
             03053920 Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea)
             03053990 Loại khác
             03054100 Cá hun khói, kể cả philê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ:Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đanuýp (Hucho hucho)
             03054200 Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)
             03054300 Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
             03054400 Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.)
             03054900 Loại khác
             03055100 Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói:Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
      030559 Loại khác:
             03055920 Cá biển
             03055990 Loại khác
             03056100 Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ:Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii)
             03056200 Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
             03056300 Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.)
             03056400 Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.)
      030569 Loại khác:
             03056910 Cá biển
             03056990 Loại khác
             03057100 Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau giết mổ:Vây cá mập
      030572 Đầu cá, đuôi và dạ dày:
             03057210 Dạ dày cá
             03057290 Loại khác
             03057900 Loại khác