Phần mở đầu - 8465

Mã HS Việt Nam 8465 - Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự.

tra cứu mã hs số 8465của Việt Nam là Đối với Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8465 Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự.
             84651000 Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công
      846591 Loại khác:Máy cưa:
             84659110 Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện
             84659120 Loại khác, hoạt động bằng điện
             84659190 Loại khác
      846592 Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt):
             84659210 Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in
             84659220 Loại khác, hoạt động bằng điện
             84659290 Loại khác
      846593 Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng:
             84659310 Hoạt động bằng điện
             84659320 Không hoạt động bằng điện
      846594 Máy uốn hoặc máy lắp ráp:
             84659410 Hoạt động bằng điện
             84659420 Không hoạt động bằng điện
      846595 Máy khoan hoặc đục mộng:
             84659510 Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm
             84659530 Loại khác, hoạt động bằng điện
             84659590 Loại khác
      846596 Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách:
             84659610 Hoạt động bằng điện
             84659620 Không hoạt động bằng điện
      846599 Loại khác:
             84659930 Máy tiện, hoạt động bằng điện
             84659940 Máy tiện, không hoạt động bằng điện
             84659950 Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in
             84659960 Loại khác, hoạt động bằng điện
             84659990 Loại khác