Phần mở đầu - 7211

Mã HS Việt Nam 7211 - Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

tra cứu mã hs số 7211của Việt Nam là Đối với Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  7211 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
      721113 Không được gia công quá mức cán nóng:Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi:
             72111310 Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm
             72111390 Loại khác
      721114 Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên:
             72111411 Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72111412 Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72111419 Loại khác
             72111421 Chiều dày trên 10mm:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72111422 Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72111429 Loại khác
      721119 Loại khác:
             72111911 Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72111912 Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72111919 Loại khác
             72111921 Chiều dày dưới 2 mm:Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72111922 Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72111923 Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm
             72111929 Loại khác
      721123 Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng:
             72112310 Dạng lượn sóng
             72112320 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72112330 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
             72112390 Loại khác
      721129 Loại khác:
             72112910 Dạng lượn sóng
             72112920 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72112930 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
             72112990 Loại khác
      721190 Loại khác:
             72119010 Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
             72119020 Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
             72119030 Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
             72119090 Loại khác