Phần mở đầu - 7228

Mã HS Việt Nam 7228 - Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.

tra cứu mã hs số 7228của Việt Nam là Đối với Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  7228 Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.
      722810 Ở dạng thanh và que, bằng thép gió:
             72281010 Có mặt cắt ngang hình tròn
             72281090 Loại khác
      722820 Ở dạng thanh và que, bằng thép silicmangan:
             72282011 Có mặt cắt ngang hình tròn:Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
             72282019 Loại khác
             72282091 Loại khác:Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
             72282099 Loại khác
      722830 Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn:
             72283010 Có mặt cắt ngang hình tròn
             72283090 Loại khác
      722840 Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn:
             72284010 Có mặt cắt ngang hình tròn
             72284090 Loại khác
      722850 Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức cán nguội hoặc gia công kết thúc nguội:
             72285010 Có mặt cắt ngang hình tròn
             72285090 Loại khác
      722860 Các loại thanh và que khác:
             72286010 Có mặt cắt ngang hình tròn
             72286090 Loại khác
      722870 Các dạng góc, khuôn và hình:
             72287010 Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
             72287090 Loại khác
      722880 Thanh và que rỗng:
             72288011 Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:Có mặt cắt ngang hình tròn
             72288019 Loại khác
             72288090 Loại khác