Phần mở đầu - 3920

Mã HS Việt Nam 3920 - Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.

tra cứu mã hs số 3920của Việt Nam là Đối với Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  3920 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.
             39201000 Từ polyme etylen
      392020 Từ polyme propylen:
             39202010 Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP)
             39202090 Loại khác
      392030 Từ polyme styren:
             39203010 Loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
             39203020 Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh
             39203090 Loại khác
             39204300 Từ polyme vinyl clorua:Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng
             39204900 Loại khác
             39205100 Từ polyme acrylic:Từ poly(metyl metacrylat)
             39205900 Loại khác
      392061 Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác:Từ polycarbonat:
             39206110 Dạng tấm và phiến
             39206190 Loại khác
             39206200 Từ poly (etylen terephtalat)
             39206300 Từ polyeste chưa no
             39206900 Từ polyeste khác
      392071 Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó:Từ xelulo tái sinh:
             39207110 Màng xenlophan
             39207190 Loại khác
             39207300 Từ xelulo axetat
      392079 Từ các dẫn xuất xenlulo khác:
             39207910 Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông)
             39207990 Loại khác
      392091 Từ plastic khác:Từ poly (vinyl butyral):
             39209110 Màng dùng làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m
             39209190 Loại khác
      392092 Từ polyamit:
             39209210 Từ polyamit6
             39209290 Loại khác
             39209300 Từ nhựa amino
      392094 Từ nhựa phenol:
             39209410 Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)
             39209490 Loại khác
      392099 Từ plastic khác:
             39209910 Từ protein đã được làm rắn hoặc dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
             39209990 Loại khác