Phần mở đầu - 7306

Mã HS Việt Nam 7306 - Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).

tra cứu mã hs số 7306của Việt Nam là Đối với Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự). ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  7306 Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).
      730611 Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:Hàn, bằng thép không gỉ:
             73061110 Hàn kháng điện theo chiều dọc
             73061120 Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
             73061190 Loại khác
      730619 Loại khác:
             73061910 Hàn kháng điện theo chiều dọc
             73061920 Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
             73061990 Loại khác
             73062100 Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:Hàn, bằng thép không gỉ
             73062900 Loại khác
      730630 Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:
             73063010 Ống dùng cho nồi hơi
             73063020 Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo hóa hoặc phủ kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm
             73063030 Ống được bọc vỏ (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm
             73063040 Ống dẫn chịu áp lực cao
             73063090 Loại khác
      730640 Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:
             73064010 Ống dùng cho nồi hơi
             73064020 Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm
             73064030 Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm
             73064090 Loại khác
      730650 Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
             73065010 Ống dùng cho nồi hơi
             73065090 Loại khác
             73066100 Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn:Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật
             73066900 Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn
      730690 Loại khác:
             73069010 Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed)
             73069090 Loại khác