Chương - 72

Mã HS Việt Nam 72 - Sắt và thép

Tra cứu mã hs số 72 của Việt Nam là Đối với Sắt và thép. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Sắt và thép ở Việt Nam.

Chương - 72     Sắt và thép
phần mở đầu mô tả món hàng
7201 Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác.
7202 Hợp kim fero.
7203 Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự.
7204 Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép.
7205 Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép.
7206 SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIMSắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03).
7207 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm.
7208 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
7209 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.
7210 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng.
7211 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
7212 Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng.
7213 Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.
7214 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán.
7215 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.
7216 Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.
7217 Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.
7218 THÉP KHÔNG GỈThép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.
7219 Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
7220 Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
7221 Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều.
7222 Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.
7223 Dây thép không gỉ.
7224 THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH, QUE RỖNG BẰNG THÉP HỢP KIM HOẶC KHÔNG HỢP KIMThép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác.
7225 Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
7226 Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
7227 Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều.
7228 Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.
7229 Dây thép hợp kim khác.